Có 2 kết quả:
以馬內利 yǐ mǎ nèi lì ㄧˇ ㄇㄚˇ ㄋㄟˋ ㄌㄧˋ • 以马内利 yǐ mǎ nèi lì ㄧˇ ㄇㄚˇ ㄋㄟˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Emanuel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Emanuel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0