Có 2 kết quả:

以馬內利 yǐ mǎ nèi lì ㄧˇ ㄇㄚˇ ㄋㄟˋ ㄌㄧˋ以马内利 yǐ mǎ nèi lì ㄧˇ ㄇㄚˇ ㄋㄟˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Emanuel

Từ điển Trung-Anh

Emanuel